Có 2 kết quả:

用詞 yòng cí ㄧㄨㄥˋ ㄘˊ用词 yòng cí ㄧㄨㄥˋ ㄘˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) usage (of a term)
(2) wording
(3) phrasing

Từ điển Trung-Anh

(1) usage (of a term)
(2) wording
(3) phrasing